Tỷ giá Vietcombank

Ngoại tệ Mua
Bán
Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản
Đô la Australia AUD 15,447.13 15,603.16 16,105.58
CAD 17,263.50 17,437.88 17,999.37
CHF 23,941.35 24,183.18 24,961.87
CNY 3,303.36 3,336.73 3,444.69
DKK 3,113.52 3,233.12
EUR 22,979.27 23,211.39 24,265.65
GBP 26,242.59 26,507.66 27,361.20
HKD 2,938.76 2,968.44 3,064.03
INR 296.02 307.89
JPY 160.98 162.60 170.45
KRW 14.71 16.35 17.93
KWD 76,483.46 79,550.30
MYR 5,132.24 5,244.78
NOK 2,243.73 2,339.26
RUB 340.48 461.43
SAR 6,275.67 6,527.31
SEK 2,128.04 2,218.65
SGD 16,359.92 16,525.17 17,057.28
THB 564.79 627.55 651.65
Đô la Mỹ USD 23,500.00 23,530.00 23,810.00