Tỷ giá ngân hàng SCB

Chuyển đổi ngoại tệ

Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
transfer

Tỷ giá ngân hàng SCB hôm nay ngày 15/10/2024

Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD USDĐô Mỹ24.71024.79025.11025.110
Đô Mỹ24.68024.79025.11025.110
USD USD (5-20)Đô Mỹ24.64024.79025.11025.110
EUR EUREuro26.40026.48027.95027.850
AUD AUDĐô Úc1.8801.7017.017.10
CAD CADĐô Canada17.018.0018.8018.70
GBP GBPBảng Anh30.8030.103.303.330
JPY JPYYên Nhật10,011,301,8018,80
KRW KRWWon Hàn Quốc-17,70-21,20
SGD SGDĐô Singapore18.09018.16019.07018.870

Ghi chú

Nguồn được Gobank tổng hợp từ Ngân hàng TMCP Sài Gòn.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài Ngân hàng TMCP Sài Gòn hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Thông tin này có hữu ích không?


    Điều gì khiến bạn thấy bài viết chưa hữu ích?


    Tỷ giá ngân hàng khác hôm nay ngày 15/10/2024

    Tên ngân hàngTỷ giá hôm nay
    Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam Tỷ giá CBBank
    Ngân Hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Tỷ giá Vietcombank
    Ngân hàng TNHH Indovina Tỷ giá IVB
    Ngân hàng TMCP Á Châu Tỷ giá ACB
    Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh Tỷ giá HDBank
    Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam Tỷ giá CIMB
    Ngân hàng TMCP An Bình Tỷ giá ABBank
    Ngân hàng TMCP Phương Đông Tỷ giá OCB
    Ngân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam) Tỷ giá HSBC
    Ngân hàng TMCP Bắc Á Tỷ giá BAC A BANK
    Ngân hàng TMCP Quân đội Tỷ giá MBBank
    Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam Tỷ giá Public Bank
    Ngân hàng TMCP Bản Việt Tỷ giá Viet Capital Bank
    Ngân hàng TMCP Quốc Dân Tỷ giá NCB
    Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam Tỷ giá Shinhan Bank
    Ngân hàng TMCP Bảo Việt Tỷ giá BAOVIETBank
    Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam Tỷ giá VIB
    Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Tỷ giá Standard Chartered
    Ngân Hàng TMCP Bưu điện Liên Việt Tỷ giá LPBank
    Ngân hàng TMCP Sài Gòn Tỷ giá SCB
    Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank (Việt Nam) Tỷ giá UOB
    Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam Tỷ giá Vietinbank
    Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội Tỷ giá SHB
    Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam Tỷ giá Woori Bank
    Ngân hàng Citibank Việt Nam Tỷ giá Citibank
    Ngân hàng TMCP Đại chúng Tỷ giá PVcombank
    Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương Tỷ giá SaigonBank
    Ngân hàng TNHH Một thành viên ANZ Việt Nam Tỷ giá ANZ
    Ngân hàng Đại chúng TNHH KASIKORNBANK Tỷ giá Kbank
    Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Tỷ giá BIDV
    Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Tỷ giá Sacombank
    Ngân hàng Ðầu Tư và Phát Triển Campuchia Tỷ giá BIDC
    Ngân hàng TMCP Đông Á Tỷ giá DongABank
    Ngân hàng TMCP Tiên Phong Tỷ giá TPBank
    Ngân hàng Hong Leong Việt Nam Tỷ giá Hong Leong Bank
    Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á Tỷ giá SeABank
    Ngân hàng TMCP Việt Á Tỷ giá VietABank
    Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga Tỷ giá VRB
    Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam Tỷ giá MSB
    Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng Tỷ giá VPBank
    Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Tỷ giá Agribank
    Ngân hàng TMCP Kiên Long Tỷ giá Kienlongbank
    Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín Tỷ giá Vietbank
    Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương Tỷ giá Oceanbank
    Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tỷ giá Techcombank
    Ngân Hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex Tỷ giá PG Bank
    Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu Tỷ giá GPBank
    Ngân hàng TMCP Nam Á Tỷ giá Nam A Bank
    Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam Tỷ giá Eximbank