Chuyển đổi ngoại tệ
Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
Tỷ giá ngân hàng SCB hôm nay ngày 15/10/2024
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.710 | 24.790 | 25.110 | 25.110 |
Đô Mỹ | 24.680 | 24.790 | 25.110 | 25.110 | |
USD (5-20) | Đô Mỹ | 24.640 | 24.790 | 25.110 | 25.110 |
EUR | Euro | 26.400 | 26.480 | 27.950 | 27.850 |
AUD | Đô Úc | 1.880 | 1.70 | 17.0 | 17.10 |
CAD | Đô Canada | 17.0 | 18.00 | 18.80 | 18.70 |
GBP | Bảng Anh | 30.80 | 30.10 | 3.30 | 3.330 |
JPY | Yên Nhật | 10,0 | 11,30 | 1,80 | 18,80 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,70 | - | 21,20 |
SGD | Đô Singapore | 18.090 | 18.160 | 19.070 | 18.870 |
Ghi chú
Nguồn được Gobank tổng hợp từ Ngân hàng TMCP Sài Gòn.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài Ngân hàng TMCP Sài Gòn hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.
Thông tin này có hữu ích không?
Tỷ giá ngân hàng khác hôm nay ngày 15/10/2024
Tên ngân hàng | Tỷ giá hôm nay |
---|---|
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam | Tỷ giá CBBank |
Ngân Hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | Tỷ giá Vietcombank |
Ngân hàng TNHH Indovina | Tỷ giá IVB |
Ngân hàng TMCP Á Châu | Tỷ giá ACB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Tỷ giá HDBank |
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam | Tỷ giá CIMB |
Ngân hàng TMCP An Bình | Tỷ giá ABBank |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | Tỷ giá OCB |
Ngân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam) | Tỷ giá HSBC |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | Tỷ giá BAC A BANK |
Ngân hàng TMCP Quân đội | Tỷ giá MBBank |
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam | Tỷ giá Public Bank |
Ngân hàng TMCP Bản Việt | Tỷ giá Viet Capital Bank |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | Tỷ giá NCB |
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Tỷ giá Shinhan Bank |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt | Tỷ giá BAOVIETBank |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | Tỷ giá VIB |
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) | Tỷ giá Standard Chartered |
Ngân Hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | Tỷ giá LPBank |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Tỷ giá SCB |
Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Bank (Việt Nam) | Tỷ giá UOB |
Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam | Tỷ giá Vietinbank |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | Tỷ giá SHB |
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam | Tỷ giá Woori Bank |
Ngân hàng Citibank Việt Nam | Tỷ giá Citibank |
Ngân hàng TMCP Đại chúng | Tỷ giá PVcombank |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | Tỷ giá SaigonBank |
Ngân hàng TNHH Một thành viên ANZ Việt Nam | Tỷ giá ANZ |
Ngân hàng Đại chúng TNHH KASIKORNBANK | Tỷ giá Kbank |
Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tỷ giá BIDV |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | Tỷ giá Sacombank |
Ngân hàng Ðầu Tư và Phát Triển Campuchia | Tỷ giá BIDC |
Ngân hàng TMCP Đông Á | Tỷ giá DongABank |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | Tỷ giá TPBank |
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | Tỷ giá Hong Leong Bank |
Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á | Tỷ giá SeABank |
Ngân hàng TMCP Việt Á | Tỷ giá VietABank |
Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga | Tỷ giá VRB |
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | Tỷ giá MSB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Tỷ giá VPBank |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Tỷ giá Agribank |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | Tỷ giá Kienlongbank |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Tỷ giá Vietbank |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương | Tỷ giá Oceanbank |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | Tỷ giá Techcombank |
Ngân Hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex | Tỷ giá PG Bank |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu | Tỷ giá GPBank |
Ngân hàng TMCP Nam Á | Tỷ giá Nam A Bank |
Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Tỷ giá Eximbank |