Thẻ tín dụng VPBank Number 1 MasterCard
Tổng quan
- Thẻ tín dụng tốt nhất choChi tiêu rút tiền mặt tốt nhất
- Hạng mức thẻĐến 30 triệu
- Hạng thẻClassic
- Thương hiệu thẻMastercard
- Ngày sao kê thẻ5 hàng tháng
- Ngày đến hạn thanh toánSau 15 ngày chốt sao kê
- Tỷ lệ thanh toán tối thiểu
5%
Tiện ích & Ưu đãi
- Hoàn phí thường niên:
- Miễn phí thường niên năm đầu cho thẻ chính nếu phát sinh giao dịch trong 30 ngày đầu mở thẻ
- Miễn phí thường niên năm tiếp theo cho thẻ chính nếu tổng chi tiêu thẻ chính và thẻ phụ đạt 20 triệu VNĐ
- Điểm thưởng:
- 1.000 VNĐ = 3 điểm (+1 điểm khi chi tiêu tại nước ngoài, chi tiêu cuối tuần hoặc sinh nhật)
Lãi suất
- Thời gian miễn lãi45 Ngày
- Lãi suất (Giao dịch mua sắm)47.88 %/năm
- Lãi suất (Giao dịch rút tiền mặt)47.88 %/năm
BIỂU PHÍ
- Phí phát hànhMiễn phí
- Phí thường niên thẻ chính150.000 VNĐ
- Phí thường niên thẻ phụ
- Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM0
- Phí giao dịch ngoại tệ3% giá trị giao dịch
- Phí chuyển đổi trả góp
- Phí chậm thanh toán5% (149.000 - 999.000 VNĐ)
- Phí vượt hạn mức tín dụng
- Khoản thanh toán tối thiểu
5%
- Phí thay thế/phát hành lại thẻ
- Phí tra soát sai
- Phí đóng thẻ
- Phí gia hạn thẻ
HẠN MỨC GIAO DỊCH
- Rút tiền mặt trong nước% hạn mức tín dụng
- Rút tiền tại nước ngoài
- Hạn mức thanh toán Pos/internet
Điều kiện & Thủ tục
- Yêu cầu thu nhập4.500.000 VNĐ
- Điều kiện mở thẻ
- Cá nhân từ 18 tuổi trở lên
- Thủ tục phát hành
Chỉ cần 1 giấy tờ trong mục:
- CMND/CCCD/Hộ chiếu/Chứng minh Quân đội
- Sổ hộ khẩu/Bằng lái xe
- Sổ đăng ký tạm trú dài hạn/Giấy thông báo/Hóa đơn dịch vụ/Sao kê thẻ tín dụng/ Sao kê lương
- Hợp đồng lao động/Quyết định nâng lương/Quyết định bổ nhiệm/Giấy đăng ký kinh doanh
- Sao kê tài khoản lương/Phiếu lương/Bảng kê lương/Xác nhận lương
- Hợp đồng bảo hiểm và hóa đơn/biên lai
- Hình ảnh thẻ & Sao kê thẻ tín dụng của ngân hàng khác
- Giấy tờ sở hữu xe ô tô